--

ròng rã

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ròng rã

+  

  • Uninterrupted, without a break, on end
    • Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến
      To get to destination only after walking severals days on end
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng rã"
Lượt xem: 584